--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
khêu gan
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
khêu gan
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khêu gan
+
Irritate, vex
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khêu gan"
Những từ có chứa
"khêu gan"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
stir
incendiary
pique
rousing
wake
woke
woken
dishy
piquancy
piquant
more...
Lượt xem: 490
Từ vừa tra
+
khêu gan
:
Irritate, vex
+
cả thảy
:
In all, altogether, taken as a wholenhà này có năm người cả thảythis family consists of five people in all
+
neckband
:
cổ áo